Gấu trúc Geely

Gấu trúc Geely

Loại năng lượng: Điện nguyên chất
Cấp độ phương tiện: Xe mini
Thời gian sạc nhanh: 05h
Phạm vi: 120-200km
Gửi yêu cầu
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Điểm nổi bật của sản phẩm
 


Thiết kế hiện đại, đẹp mắt cùng với một loạt tính năng tiên tiến như điều hòa tự động, màn hình cảm ứng và hệ thống an toàn tiên tiến khiến Geely Panda Mini EV trở thành lựa chọn phổ biến của những người lái xe thành thị đang tìm kiếm một chiếc xe điện thời trang, đáng tin cậy và giá cả phải chăng.

1

 

Thiết Kế độc đáo, Nội Thất Tiện Nghi
 

 

Từ ngoại thất đầy phong cách đến nội thất thoải mái và tiện lợi, Geely Panda Mini EV là một chiếc xe chắc chắn sẽ gây ấn tượng. Vì vậy, nếu bạn muốn tận hưởng một cách di chuyển thuận tiện và thân thiện với môi trường hơn, chiếc xe này chắc chắn đáng để cân nhắc.

Unique-DesignComfortable-Interior

 

Bầu không khí tinh tế và cao cấp
 

 

Nội thất của Panda Mini EV cũng phản ánh cam kết của Geely về sự sang trọng và tinh tế. Cabin rộng rãi và được trang bị tốt, chú ý đến từng chi tiết, thể hiện rõ ở bảng điều khiển cao cấp, vô lăng bọc da và ghế ngồi thoải mái.

Exquisite-And-High-End-Atmosphere

 

Simple-Style-Steering-Wheel

Vô lăng phong cách đơn giản

 

Vô lăng phong cách đơn giản của Geely Panda Mini EV tăng thêm nét sang trọng hiện đại cho thiết kế nội thất của xe, nâng cao trải nghiệm lái tổng thể.

Màn hình hiển thị đa chức năng

 

Màn hình hiển thị đa chức năng của Geely Panda Mini EV cung cấp giao diện thân thiện với người dùng và nhiều tính năng, thể hiện công nghệ tiên tiến của xe và mang lại trải nghiệm lái nâng cao cho người lái.

Multifunctional-Display-Screen

Exquisite-Central-Control

Điều khiển trung tâm tinh tế

 

Cửa gió điều hòa và nút điều khiển trung tâm của Geely Panda Mini EV được bố trí và thiết kế chu đáo nhằm mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và thuận tiện cho người dùng.

Dịch chuyển quay

 

Geely Panda Mini EV gây ấn tượng với lẫy chuyển số Rotary mượt mà và dễ sử dụng, mang đến cho người lái trải nghiệm lái liền mạch và thú vị.

Rotary-Shift

 
 
Không gian nội thất đơn giản và thoải mái
 

 

Geely Panda Mini Ev tự hào với không gian nội thất đơn giản và thoải mái, toát lên vẻ hiện đại và tinh tế. Các yếu tố thiết kế đẹp mắt và thông minh được thực hiện hoàn hảo, với không gian rộng rãi để hành khách thư giãn và tận hưởng chuyến đi.

Simple-And-Comfortable-Interior-Space

Rear-Seat

Ghế sau

 

Geely Panda Mini EV có hàng ghế sau thoải mái và rộng rãi, mang đến cho hành khách những chuyến đi thoải mái và êm ái.

Cửa sau

 

Cửa sau của Geely Panda Mini EV là một ví dụ được chế tác đẹp mắt về điều khiến chiếc xe này trở nên đặc biệt. Nó thiết thực, bền bỉ và phong cách – mọi thứ bạn có thể mong muốn ở một chiếc xe nhỏ.

Back-Door
Trunk-Space

Không gian thân cây

 

Panda Mini EV cung cấp một lượng không gian chở hàng ấn tượng, cho phép bạn vận chuyển mọi thứ từ cửa hàng tạp hóa và thiết bị thể thao đến đồ nội thất nhỏ và hành lý.

Cửa sổ trời toàn cảnh khép kín

 

Geely Panda Mini EV là một chiếc xe điện nhỏ nhưng mạnh mẽ với một tính năng ấn tượng - cửa sổ trời toàn cảnh khép kín. Tính năng độc đáo này cho phép người lái và hành khách tận hưởng tầm nhìn không bị cản trở ra bầu trời tuyệt đẹp khi lái xe, khiến mỗi hành trình trở thành một trải nghiệm đáng nhớ.

Closed-Panoramic-Skylight

 

 

 

Ưu điểm sản phẩm
 

 

Geely Panda Mini EV sở hữu nhiều ưu điểm sản phẩm khiến nó trở thành một lựa chọn cực kỳ hấp dẫn cho những cư dân thành thị đang tìm kiếm một phương thức di chuyển linh hoạt, thiết thực.

mini-6

 

 
 
Thông tin chi tiết sản phẩm
 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Chú phổ biến: geely panda, nhà cung cấp geely panda Trung Quốc

● Cấu hình tiêu chuẩn

○ Tùy chọn

-- Không có

Geely 2023 Panda mini120km Gấu trúc Đại hội thể thao châu Á Geely 2023 Panda mini120km Meng Meng Panda Geely 2023 Gấu trúc mini200km Sức chịu đựng Gấu trúc Geely 2023 Panda mini200km Gấu trúc thông minh Geely 2023 Panda mini200km Little Yellow Duck Phiên bản giới hạn Happy Ya Geely 2023 Panda mini200km Little Yellow Duck Phiên bản giới hạn Lucky Ya Geely 2024 200km Panda Knight Mô tả gấu Geely 2023 Mini120km Gấu trúc siêu dễ thương Mô tả gấu Geely 2023 Mini Lễ hội mùa xuân Gấu kho báu
Thông số cơ bản  
nhà chế tạo Geely Geely Geely Geely Geely Geely Geely Geely Geely
Mức độ Xe mini Xe mini Xe mini Xe mini Xe mini Xe mini Xe mini Xe mini Xe mini
Loại năng lượng Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết Điện tinh khiết
Đến giờ đi chợ 2023.08 2023.02 2023.02 2023.02 2023.04 2023.04 2023.09 2023.02 2022.12
Phạm vi bay bằng điện thuần túy CLTC (km) 120 120 200 200 200 200 200 120 200
Thời gian sạc nhanh (h) -- -- 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 -- 0.5
Thời gian sạc chậm (h) 5 5 -- 5 5 5 4.5 6 --
Tỷ lệ sạc nhanh -- -- 30-80 30-80 30-80 30-80 30-80 -- 80
Công suất tối đa (kw) 20 20 30 30 30 30 30 20 30
Mô-men xoắn cực đại (N·m) 85 85 110 110 110 110 110 85 110
Động cơ(Ps) 27 27 41 41 41 41 41 27 41
Dài*W*H (mm) 3065*1522*1600 3065*1522*1600 3065*1522*1600 3065*1522*1610 3065*1522*1600 3065*1522*1600 3135*1565*1655 3065*1522*1600 3o65*1522161o
Cấu trúc cơ thể 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback 3-Cửa, 4-Chỗ ngồi hatchback
Tốc độ tối đa (km/h) 100 100 100 100 100 100 100 100 100
Tiêu thụ nhiên liệu tương đương năng lượng điện (L/100km) 1.11 1.11 1.11 1.11 1.11 1.11 1.11 1.11 1.11
Bảo hành xe 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km 3 năm hoặc 120,000 km
Thân xe  
Chiều dài (mm) 3065 3065 3065 3065 3065 3065 3135 3065 3065
Chiều rộng (mm) 1522 1522 1522 1522 1522 1522 1565 1522 1522
Chiều cao (mm) 1600 1600 1600 1610 1600 1600 1655 1600 1610
Chiều dài cơ sở (mm) 2015 2015 2015 2015 2015 2015 2015 2015 2015
Chiều dài cơ sở phía trước (mm) 1315 1315 1315 1315 1315 1315 1329 1315 1315
Chiều dài cơ sở phía sau (mm) 1311 1311 1311 1311 1311 1311 1325 1311 1311
Khoảng sáng gầm tối thiểu không tải (mm) 170 170 170 170 170 170 175 170 170
Góc tiếp cận (độ) 29 29 29 29 29 29 29 29 29
Góc khởi hành (độ) 31 33 33 33 31 31 29 33 33
Bán kính quay tối thiểu (m) 4 4 4 4 4 4 4 4 4
Cấu trúc cơ thể xe hatchback xe hatchback xe hatchback xe hatchback xe hatchback xe hatchback xe hatchback xe hatchback xe hatchback
Phương pháp mở cửa xe Cửa xoay Cửa xoay Cửa xoay Cửa xoay Cửa xoay Cửa xoay Cửa xoay Cửa xoay Cửa xoay
Số lượng cửa 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Số chỗ ngồi (ghế) 4 4 4 4 4 4 4 4 4
Hệ số cản gió (Cd) 69-800 69-800 69-800 69-800 69-800 69-800 69-800 69-800 69-800
Trọng lượng lề đường (kg) 715 715 788 797 788 788 807 715 797
Khối lượng đầy tải tối đa (kg) 1020 1023 1096 1105 1105 1105 1115 1023 1105
Động cơ  
Loại động cơ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ
Tổng công suất động cơ (kw) 20 20 30 30 30 30 30 20 30
Tổng công suất động cơ (Ps) 27 27 41 41 41 41 41 27 41
Tổng mô-men xoắn của động cơ (N·m) 85 85 110 110 110 110 110 85 110
Công suất tối đa của động cơ điện phía sau (kw) 20 20 30 30 30 30 30 20 30
Mô-men xoắn cực đại của động cơ điện phía sau (N·m) 85 85 110 110 110 110 110 85 110
Số lượng động cơ truyền động Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ kép Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ đơn Động cơ kép
Bố trí động cơ gắn phía sau gắn phía sau gắn phía sau gắn phía sau gắn phía sau gắn phía sau gắn phía sau gắn phía sau gắn phía sau
loại pin Pin LiFePO4 Pin LiFePO4 Pin LiFePO4 Pin LiFePO4 Pin LiFePO4 Pin LiFePO4 Pin LiFePO4 Pin LiFePO4 Pin LiFePO4
Thương hiệu pin -- -- Công nghệ cao Gotion Công nghệ cao Gotion Công nghệ cao Gotion Công nghệ cao Gotion Công nghệ cao Gotion -- Công nghệ cao Gotion
Phạm vi bay bằng điện thuần túy của Cltc (km) 120 120 200 200 200 200 200 120 200
Năng lượng pin (kwh) 9.61 9.61 17.03 17.03 17.03 17.03 17.03 9.61 17.03
Mật độ năng lượng của pin (wh/kg) -- -- 120.74 120.74 120.74 120.74 120.74 -- 120.74
Mức tiêu thụ điện trên 100 km (kwh/100km) -- -- 9.8 9.8 9.8 9.8 9.8 -- 9.8
Chức năng sạc nhanh -- -- Ủng hộ Ủng hộ Ủng hộ Ủng hộ Ủng hộ Không hỗ trợ Ủng hộ
Công suất sạc nhanh (kw) -- -- 22 22 22 22 22 -- 22
Thời gian sạc nhanh (h) -- -- 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 -- 0.5
Thời gian sạc chậm (h) 5 5 -- -- -- -- 4.5 6 --
Công suất sạc nhanh (%) -- -- 30-80 30-80 30-80 30-80 30-80 -- 80
Hộp số
Số bánh răng 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Loại hộp số Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định Hộp số tỷ lệ cố định
Viết tắt Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện Hộp số đơn tốc độ xe điện
Hệ thống lái khung gầm  
Chế độ ổ đĩa Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau
Loại treo trước Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson Hệ thống treo độc lập Macpherson
Loại treo sau Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết Hệ thống treo không độc lập đa liên kết
Loại hỗ trợ Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện Hỗ trợ điện
Cấu trúc cơ thể Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải Chịu tải
Phanh bánh xe  
Loại phanh trước Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa Phanh đĩa
Loại phanh sau Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống Phanh tang trống
Loại phanh đỗ xe Phanh tay Phanh tay Phanh tay Phanh tay Phanh tay Phanh tay Phanh tay Phanh tay Phanh tay
Thông số lốp trước 155/70 R13 155/70 R13 155/70 R13 155/65 R14 155/70 R13 155/70 R13 155/65 R14 155/70 R13 155/65 R14
Thông số lốp sau 155/70 R13 155/70 R13 155/70 R13 155/65 R14 155/70 R13 155/70 R13 155/65 R14 155/70 R13 155/65 R14
Thông số lốp dự phòng -- -- -- -- -- -- -- -- --